Có 2 kết quả:

窜升 cuàn shēng ㄘㄨㄢˋ ㄕㄥ竄升 cuàn shēng ㄘㄨㄢˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise rapidly
(2) to shoot up

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise rapidly
(2) to shoot up